Tại ngân hàng SCB cho các sản phẩm vay tín chấp hiện nay được nhiều khách hàng ưa chuộng bởi nhiều tiện ích đảm bảo phù hợp các sản phẩm vay này.
Mức tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng SCB hiện nay
Nhiều khách hàng hiện đang có nhiều hình thức lựa chọn gửi tiền phù hợp, cho các sản phẩm kỳ , có nhiều hình thức và sản phẩm gửi tiết kiệm khác nhau.
Những lợi ích gửi tiết kiệm tại SCB
- Nhiều kỳ hạn gửi tiết kiệm rất đa dạng, cho nhiều đối tượng và khách hàng.
- Mức định kỳ rất linh hoạt: Cuối kỳ, định kỳ, lĩnh lãi trước
- Lãi suất tiền gửi tiết kiệm hấp dẫn
- Rút vốn linh hoạt
- Tự động tái ký khi đến hạn
- Hưởng các ưu đãi từ các chương trình/chính sách của SCB
Đặc tính
- Tham gia tại quầy.
- Số dư tối thiểu: 500.000 đồng; 20 đơn vị ngoại tệ.
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân tại ngân hàng
Lãi suất: %/năm
Kỳ hạn | Lãi suất | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | Hàng Năm | Hàng 6 tháng | Hàng Quý | Hàng Tháng | Lãi trả trước | |
Không kỳ hạn | – | – | – | – | 0,80% | – |
1 tháng | 5,00% | – | – | – | – | 4,83% |
2 tháng | 5,00% | – | – | – | 4,92% | 4,84% |
3 tháng | 5,00% | – | – | – | 4,93% | 4,85% |
4 tháng | 5,00% | – | – | – | 4,94% | 4,86% |
5 tháng | 5,00% | – | – | – | 4,95% | 4,87% |
6 tháng | 7,10% | – | – | 6,96% | 6,87% | 6,17% |
7 tháng | 7,10% | – | – | – | 6,88% | 6,18% |
8 tháng | 7,10% | – | – | – | 6,89% | 6,19% |
9 tháng | 7,10% | – | – | 6,97% | 6,90% | 6,20% |
10 tháng | 7,30% | – | – | – | 6,91% | 6,21% |
11 tháng | 7,35% | – | – | – | 6,92% | 6,22% |
12 tháng | 7,50% | – | 7,06% | 6,98% | 6,93% | 6,23% |
13 tháng | 7,70% | – | – | – | 6,94% | 6,24% |
15 tháng | 7,70% | – | – | 6,99% | 6,95% | 6,25% |
18 tháng | 7,70% | – | 7,07% | 7,00% | 6,96% | 6,26% |
24 tháng | 7,55% | 7,00% | 6,88% | 6,81% | 6,77% | 6,07% |
36 tháng | 7,55% | 7,01% | 6,89% | 6,82% | 6,78% | 6,08% |
Lãi suất các loại ngoại tệ
LOẠI KỲ HẠN | LÃI SUẤT (%/NĂM), LĨNH LÃI CUỐI KỲ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EUR | AUD | GBP | CAD | CHF | JPY | SGD | |
Không kỳ hạn | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Có kỳ hạn | |||||||
1 tháng | 0,50 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | |||
2 tháng | 0,60 | 1,50 | 0,60 | 0,60 | |||
3 tháng | 0,70 | 1,50 | 0,90 | 0,90 | |||
6 tháng | 0,70 | 1,50 | 0,90 | 0,90 | |||
9 tháng | 0,80 | 1,50 | 1,00 | 1,00 | |||
12 tháng | 0,80 | 1,50 | 1,00 | 1,00 | |||
13 tháng | 0,80 | 1,50 | |||||
15 tháng | 0,80 | 1,50 | |||||
18 tháng | 0,80 | 1,50 | |||||
24 tháng | 0,80 | 1,50 | |||||
36 tháng | 0,80 | 1,50 |