Các loại Axit trong mỹ phẩm và công dụng: Hiểu đúng để sử dụng hiệu quả

các loại axit trong mỹ phẩm và công dụng

Chào các bạn yêu skincare! Khi nghe đến từ “axit”, có thể bạn sẽ nghĩ ngay đến những chất ăn mòn nguy hiểm. Tuy nhiên, trong thế giới mỹ phẩm, “axit” lại là tên gọi của một nhóm các thành phần vô cùng quen thuộc và mang lại nhiều công dụng tuyệt vời cho làn da, từ tẩy tế bào chết, trị mụn, làm sáng da cho đến chống lão hóa và cấp ẩm.

Vậy đâu là những loại axit phổ biến nhất trong mỹ phẩm? Công dụng cụ thể của từng loại là gì? Và làm thế nào để sử dụng chúng một cách an toàn và hiệu quả? Bài viết hôm nay sẽ cùng bạn “giải mã” về các loại axit trong mỹ phẩm và công dụng của chúng. Hãy cùng mình tìm hiểu để đưa ra lựa chọn thông thái cho làn da nhé!

Axit trong mỹ phẩm – Không đáng sợ như bạn nghĩ!

Axit trong mỹ phẩm - Không đáng sợ như bạn nghĩ!
Axit trong mỹ phẩm – Không đáng sợ như bạn nghĩ!

Trong hóa học, axit là những hợp chất có khả năng nhường proton. Tuy nhiên, trong mỹ phẩm, các loại axit được sử dụng là những hợp chất đã được nghiên cứu kỹ lưỡng về nồng độ, pH và công thức bào chế để an toàn và mang lại lợi ích cho da, không phải là những chất ăn mòn nguy hiểm. Chúng hoạt động theo nhiều cơ chế khác nhau tùy thuộc vào loại axit, nhưng mục tiêu chung là cải thiện sức khỏe và vẻ ngoài của làn da.

Chúng ta có thể tạm chia các loại axit phổ biến trong mỹ phẩm thành hai nhóm chính: Nhóm axit tẩy tế bào chết hóa học và Nhóm các axit khác với công dụng chuyên biệt.

Nhóm Axit Tẩy tế bào chết hóa học (Chemical Exfoliants)

Đây là nhóm axit nổi tiếng nhất với khả năng giúp loại bỏ lớp tế bào chết già cỗi trên bề mặt da, thúc đẩy quá trình tái tạo da mới. Chúng hoạt động bằng cách làm lỏng liên kết giữa các tế bào sừng, giúp chúng bong ra dễ dàng hơn.

1. AHA (Alpha Hydroxy Acids):

  • Tên gọi phổ biến: Glycolic Acid (từ mía), Lactic Acid (từ sữa), Mandelic Acid (từ quả hạnh đắng), Tartaric Acid (từ nho), Citric Acid (từ cam chanh). Glycolic Acid và Lactic Acid là hai loại AHA phổ biến và được nghiên cứu nhiều nhất.  
  • Đặc điểm: AHA tan trong nước. Chúng hoạt động chủ yếu trên bề mặt da.
  • Công dụng:
    • Tẩy tế bào chết bề mặt: Giúp loại bỏ lớp tế bào chết xỉn màu, làm da sáng mịn, đều màu hơn.
    • Cải thiện kết cấu da: Giúp da mềm mại, mượt mà hơn.
    • Hỗ trợ giảm nếp nhăn li ti: Ở nồng độ cao hơn và sử dụng lâu dài, AHA có thể kích thích sản sinh collagen nhẹ, giúp làm mờ các nếp nhăn nhỏ.  
    • Cấp ẩm nhẹ (đặc biệt Lactic Acid): Lactic Acid còn có khả năng giữ nước, giúp da ẩm hơn.
  • Ai phù hợp: Da khô, da thường, da lão hóa, da xỉn màu, da có bề mặt sần sùi.
  • Lưu ý khi sử dụng:
    • AHA làm da nhạy cảm hơn với ánh nắng. BẮT BUỘC CHỐNG NẮNG HÀNG NGÀY khi sử dụng AHA.
    • Bắt đầu với nồng độ thấp (5-10% cho sản phẩm tại nhà) và tần suất ít (2-3 lần/tuần) để da làm quen, sau đó tăng dần nếu cần và da dung nạp tốt.
    • Nồng độ cao hơn (trên 10%) hoặc peel da nồng độ cao (>20%) cần thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia.

2. BHA (Beta Hydroxy Acids):

  • Tên gọi phổ biến: Salicylic Acid.
  • Đặc điểm: BHA tan trong dầu. Đây là điểm khác biệt lớn so với AHA. Nhờ tan trong dầu, BHA có khả năng đi sâu vào lỗ chân lông.
  • Công dụng:
    • Tẩy tế bào chết sâu trong lỗ chân lông: Giúp làm sạch bã nhờn, tế bào chết tích tụ sâu bên trong, ngăn ngừa bít tắc.
    • Hỗ trợ trị mụn đầu đen, đầu trắng: Nhờ khả năng làm sạch lỗ chân lông.
    • Kháng viêm nhẹ: Giúp làm dịu các nốt mụn viêm đỏ.
  • Ai phù hợp: Da dầu, da hỗn hợp thiên dầu, da mụn (đặc biệt mụn đầu đen, đầu trắng).
  • Lưu ý khi sử dụng:
    • BHA cũng làm da nhạy cảm hơn với ánh nắng. BẮT BUỘC CHỐNG NẮNG HÀNG NGÀY.
    • Bắt đầu với nồng độ thấp (1-2% cho sản phẩm tại nhà) và tần suất ít (2-3 lần/tuần).
    • Nồng độ cao hơn (trên 2% cho sản phẩm lưu lại trên da) cần cẩn trọng, đặc biệt khi mang thai (xem bài viết mỹ phẩm cho bà bầu).

3. PHA (Poly Hydroxy Acids):

  • Tên gọi phổ biến: Gluconolactone, Lactobionic Acid, Galactose.
  • Đặc điểm: PHA cũng tan trong nước như AHA, hoạt động trên bề mặt da. TUY NHIÊN, cấu trúc phân tử của PHA lớn hơn AHA.
  • Công dụng:
    • Tẩy tế bào chết rất dịu nhẹ: Nhờ kích thước phân tử lớn, PHA thẩm thấu vào da chậm hơn và ít gây kích ứng hơn AHA.  
    • Cấp ẩm: PHA có khả năng hút ẩm tốt, giúp da được cấp ẩm.  
    • Chống oxy hóa nhẹ: Có đặc tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi gốc tự do.
  • Ai phù hợp: Da nhạy cảm, da khô, da dễ kích ứng, da mới bắt đầu sử dụng acid tẩy tế bào chết, da sau treatment cần phục hồi (nên tham khảo ý kiến chuyên gia).
  • Lưu ý khi sử dụng: Ít gây nhạy cảm ánh nắng hơn AHA/BHA, nhưng vẫn nên chống nắng đầy đủ.

Các Axit khác với công dụng đặc biệt (Không phải chủ yếu để tẩy tế bào chết)

Các Axit khác với công dụng đặc biệt
Các Axit khác với công dụng đặc biệt

Bên cạnh nhóm axit tẩy tế bào chết, còn có nhiều loại axit khác được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng chuyên biệt:

1. Hyaluronic Acid (HA):

  • Đặc điểm: Là một loại Polysaccharide (đường phức tạp) tự nhiên có trong cơ thể và da.
  • Công dụng: Cấp ẩm sâu và giữ nước cho da. HA có khả năng hút phân tử nước gấp hàng ngàn lần trọng lượng của nó. Khi thoa lên da, nó giúp giữ nước ở bề mặt, giúp da căng mọng, mềm mại, giảm khô căng. HA không có tính tẩy tế bào chết.
  • Ai phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da khô, da thiếu nước, da cần phục hồi độ ẩm.

2. Ascorbic Acid (Vitamin C):

  • Đặc điểm: Dạng Vitamin C nguyên chất, là một loại axit (L-Ascorbic Acid). Các dẫn xuất Vitamin C khác (SAP, MAP…) cũng là các dạng muối hoặc este của Ascorbic Acid.  
  • Công dụng: Chống oxy hóa mạnh mẽ, kích thích sản sinh Collagen, làm sáng da, mờ thâm nám, hỗ trợ chống nắng (khi dùng chung). Không phải là acid tẩy tế bào chết.
  • Ai phù hợp: Da lão hóa, da xỉn màu, da có thâm nám, da cần bảo vệ khỏi tác hại môi trường.

3. Azelaic Acid:

  • Đặc điểm: Có thể được tìm thấy tự nhiên trong lúa mạch, lúa mì, hoặc được tổng hợp trong phòng lab.
  • Công dụng: Kháng khuẩn mụn, giảm viêm, làm sáng da, mờ thâm nám, hỗ trợ điều trị trứng cá đỏ (Rosacea). Nó hoạt động theo cơ chế khác với AHA/BHA.
  • Ai phù hợp: Da mụn (đặc biệt mụn viêm), da có thâm nám, da trứng cá đỏ. Thường được bác sĩ da liễu khuyên dùng và được coi là an toàn cho bà bầu (ở nồng độ kê đơn hoặc theo chỉ định bác sĩ).

4. Ferulic Acid:

  • Đặc điểm: Một chất chống oxy hóa mạnh mẽ được tìm thấy trong thành tế bào thực vật (yến mạch, gạo, cam…).
  • Công dụng: Chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của gốc tự do. Khi kết hợp với Vitamin C và Vitamin E, nó giúp tăng cường hiệu quả chống oxy hóa và độ ổn định của Vitamin C. Không có tính tẩy tế bào chết.
  • Ai phù hợp: Da cần chống lão hóa, bảo vệ da khỏi tác hại môi trường.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Axit trong mỹ phẩm

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Axit trong mỹ phẩm
Lưu ý quan trọng khi sử dụng Axit trong mỹ phẩm

Để sử dụng các loại axit trong mỹ phẩm một cách hiệu quả và an toàn, bạn cần ghi nhớ các nguyên tắc sau:

  • Bắt đầu từ từ và lắng nghe da: Đặc biệt với các acid tẩy tế bào chết (AHA, BHA, PHA) hoặc các acid đặc trị khác (Azelaic Acid, Vitamin C nồng độ cao). Bắt đầu với sản phẩm có nồng độ thấp, sử dụng tần suất ít (ví dụ: 2-3 lần/tuần) và tăng dần khi da đã làm quen. LUÔN Patch Test sản phẩm mới trước khi dùng cho toàn mặt.
  • CHỐNG NẮNG là BẮT BUỘC: Các acid tẩy tế bào chết (đặc biệt AHA, BHA) làm lớp da bề mặt mỏng hơn và nhạy cảm hơn với ánh nắng. Chống nắng hàng ngày với kem chống nắng phổ rộng (SPF 30+ trở lên) là điều kiện TIÊN QUYẾT khi sử dụng các sản phẩm chứa AHA/BHA/PHA.
  • Kết hợp sản phẩm hợp lý: Tránh dùng quá nhiều loại acid hoặc quá nhiều hoạt chất mạnh (Retinoids, acid nồng độ cao…) trong cùng một routine, đặc biệt khi da chưa quen hoặc da nhạy cảm. Điều này rất dễ gây kích ứng, làm tổn thương hàng rào da.
  • Chú trọng phục hồi và dưỡng ẩm: Khi sử dụng các acid có tính tẩy tế bào chết hoặc đặc trị, hãy kết hợp với các sản phẩm giúp phục hồi hàng rào da và cấp ẩm đầy đủ (chứa HA, B5, Ceramides…) để giảm thiểu tình trạng khô, căng, kích ứng.
  • Hiểu rõ công dụng của từng loại: Không phải axit nào cũng để tẩy tế bào chết. HA để cấp ẩm, Vitamin C để chống oxy hóa/làm sáng, Azelaic Acid để trị mụn/nám…

Kết luận: Các loại Axit trong mỹ phẩm – “Công cụ” mạnh mẽ khi được dùng đúng cách

Các loại axit trong mỹ phẩm như AHA, BHA, PHA (tẩy tế bào chết), Hyaluronic Acid (cấp ẩm), Vitamin C (chống oxy hóa, làm sáng), Azelaic Acid (trị mụn, nám), Ferulic Acid (chống oxy hóa)… đều là những thành phần có công dụng đã được khoa học chứng minh và có thể mang lại hiệu quả đáng kể cho làn da khi được sử dụng đúng cách.

Hiểu rõ về các loại axit trong mỹ phẩm và công dụng cụ thể của từng loại là chìa khóa để bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu da của mình. Tuy nhiên, vì đây là các hoạt chất, việc sử dụng chúng đòi hỏi sự cẩn trọng, bắt đầu từ từ, lắng nghe da và đặc biệt là không bao giờ quên chống nắng.

Khi được sử dụng đúng cách, các loại axit này có thể trở thành những “công cụ” mạnh mẽ giúp bạn đạt được làn da khỏe mạnh, sáng mịn và cải thiện các vấn đề da hiệu quả.

Bài viết liên quan

Sản phẩm nổi bật